Phiên âm : cí zhāng.
Hán Việt : từ chương.
Thuần Việt : văn chương; thơ văn .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
văn chương; thơ văn (gồm thơ và văn xuôi)辞章韵文和散文的总称文章的写作技巧;修辞